Có 2 kết quả:
烂泥扶不上墙 làn ní fú bù shàng qiáng ㄌㄢˋ ㄋㄧˊ ㄈㄨˊ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄑㄧㄤˊ • 爛泥扶不上牆 làn ní fú bù shàng qiáng ㄌㄢˋ ㄋㄧˊ ㄈㄨˊ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄑㄧㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) useless (idiom)
(2) worthless
(3) inept
(2) worthless
(3) inept
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) useless (idiom)
(2) worthless
(3) inept
(2) worthless
(3) inept
Bình luận 0